MỞ ĐẦU
Gia công CNC (Computer Numerical Control) đang là xu hướng chủ đạo trong sản xuất cơ khí, quảng cáo, nội thất và nhiều ngành nghề khác tại TP.HCM. Chính vì vậy, việc nắm rõ báo giá gia công CNC năm 2025 là cần thiết để tối ưu chi phí, lập kế hoạch sản xuất hiệu quả và lựa chọn đối tác phù hợp.
Bài viết này sẽ tổng hợp báo giá thực tế từ thị trường TP.HCM và cấu trúc rành mạch, giúp bạn dễ dàng tra cứu và tham khảo chính xác.
1. BÁO GIÁ GIA CÔNG CNC TỔNG QUÁT TRÊN THỊ TRƯỜNG
1.1 Theo loại vật liệu & độ dày — Bảng giá tham khảo từ Daily Sơn Epoxy
- Nhựa (PVC, Acrylic, Mica …)
- 1 mm: 20.000 – 50.000 ₫/m²
- 5 mm: 50.000 – 120.000 ₫/m²
- Gỗ (MDF, MFC, Plywood …)
- 10 mm: 50.000 – 100.000 ₫/m²
- 20 mm: 90.000 – 160.000 ₫/m²
- Kim loại (nhôm, sắt, inox …)
- 1 mm: 100.000 – 200.000 ₫/m²
- 5 mm: 250.000 – 350.000 ₫/m²
1.2 Theo loại hình gia công
- Cắt CNC (per mét): Inox 1 mm từ 50.000 ₫, Inox 5 mm đến 90.000 ₫/m
- Phay CNC (VNĐ/m²): Nhôm 10 mm – 150.000 ₫, Inox 10 mm – 200.000 ₫, Thép 10 mm – 250.000 ₫
- Tiện CNC: Trục đơn giản dài < 100 mm khoảng 50.000 ₫; phức tạp hơn 150.000 ₫; bánh răng 200.000 ₫
2. BÁO GIÁ TẠI TP.HCM – DỊCH VỤ TIÊU BIỂU
2.1 Cơ Khí Nam Dũng
- Tiện CNC trục đơn giản: 30.000 – 80.000 ₫/chi tiết
- Phay CNC 2D: 50.000 – 150.000 ₫/chi tiết
- Cắt laser CNC thép tấm: 8.000 – 20.000 ₫/mét
- Đột CNC (lỗ, biên dạng): 5.000 – 12.000 ₫/điểm
2.2 Cắt CNC inox – Đại Lộc Phát (TPHCM)
Bảng giá cắt laser inox theo độ dày:
- 1 mm: 6.000 ₫/m + 500 ₫/lỗ
- 5 mm: 20.000 ₫/m + 3.000 ₫/lỗ
- 20 mm: 95.000 ₫/m + 5.000 ₫/lỗ
2.3 Cắt CNC gỗ công nghiệp – Chia sẻ từ Tinhte
- MDF thường (9–18 mm): 3.000 – 6.000 ₫/m dài
- MDF chống ẩm (17–25 mm): 4.000 – 7.000 ₫/m dài
- Plywood (12–18 mm): 5.000 – 9.000 ₫/m dài
- Cắt hoa văn CNC: 15.000 – 50.000 ₫/m² (tùy độ phức tạp)
2.4 Cắt CNC thép tấm – Tôn Thép Mạnh Hà (cập nhật 19/08/2025)
- < 3 ly: 361.000 ₫/m²
- 3–5 ly: 722.000 ₫/m²
- 6–8 ly: 1.217.900 ₫/m²
- 9–10 ly: 1.578.900 ₫/m²
3. BẢNG TỔNG HỢP BÁO GIÁ THAM KHẢO (TP.HCM, 2025)
Loại gia công/tương tác | Vật liệu / Yêu cầu | Giá tham khảo |
---|---|---|
Tiện CNC | Trục đơn giản | 30.000 – 80.000 ₫/chi tiết |
Phay CNC 2D | Chi tiết đơn giản | 50.000 – 150.000 ₫/chi tiết |
Cắt laser thép tấm | Mỗi mét | 8.000 – 20.000 ₫/m |
Cắt laser inox | Độ dày khác nhau | 6.000 – 95.000 ₫/m |
Cắt CNC gỗ (MDF, Plywood) | Theo độ dày và loại gỗ | 3.000 – 50.000 ₫/m hoặc m² |
Cắt CNC thép tấm | Từ < 3 ly đến 10 ly | 361.000 – 1.578.900 ₫/m² |
4. YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN GIÁ
- Vật liệu: kim loại, gỗ, nhựa có mức giá khá khác biệt. Kim loại thường đắt hơn.
- Độ dày & kích thước: dày, lớn → chi phí cao hơn.
- Độ phức tạp & dung sai: hoa văn tỉ mỉ, dung sai chặt làm giá tăng.
- Số lượng đặt hàng: càng nhiều, giá càng ưu đãi do chia phần setup.
- Thời gian giao nhanh gấp: có thể phát sinh chi phí thêm.
5. TẠI SAO NÊN CHỌN CƠ KHÍ NAM DŨNG?
- Kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành
- Máy CNC hiện đại, đa dạng (tiện, phay, laser...)
- Giá cả rõ ràng, minh bạch, hợp lý
- Cam kết đúng tiến độ, hỗ trợ kỹ thuật tận tâm
- Kiểm soát chất lượng theo từng lô hàng
Cơ khí Nam Dũng
6. KẾT LUẬN
- Bảng báo giá trên là tham khảo thực tế tại TP.HCM vào năm 2025, giúp bạn nắm rõ từng mức giá theo vật liệu, công nghệ gia công.
- Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên cung cấp đầy đủ: vật liệu, kích thước, độ dày, độ phức tạp, số lượng và yêu cầu dung sai kỹ thuật.
- Cơ Khí Nam Dũng là đơn vị đáng tin cậy để yêu cầu báo giá: dịch vụ minh bạch, uy tín và chất lượng.